Tên tính năng | Windows 8 | Windows 8 Pro | |
Nâng cấp từ Windows 7 Starter, Home Basic, Home Premium | Có | Có | |
Nâng cấp từ Windows 7 Professional, Ultimate | Có | ||
Start screen, Semantic Zoom, Live Tile | Có | Có | |
Windows Store | Có | Có | |
Apps (Mail, Calendar, People, Messaging, Photos, SkyDrive, Reader, Music, Video) | Có | Có | |
Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote) | |||
Internet Explorer 10 | Có | Có | |
Mã hoá thiết bị | |||
Chế độ chờ kết nối | Có | Có | |
Microsoft account | Có | Có | |
Desktop | Có | Có | |
Cài đặt x86/64 và phần mềm desktop | Có | Có | |
Updated Windows Explorer | Có | Có | |
Windows Defender | Có | Có | |
SmartScreen | Có | Có | |
Windows Update | Có | Có | |
Task Manager | Có | Có | |
Chuyển đổi ngôn ngữ (Language Packs) | Có | Có | |
Hỗ trợ nhiều màn hình | Có | Có | |
Storage Spaces | Có | Có | |
Windows Media Player | Có | Có | |
Exchange ActiveSync | Có | Có | |
File history | Có | Có | |
Nạp file ISO/VHD | Có | Có | |
Mobile broadband | Có | Có | |
Picture password | Có | Có | |
Play To | Có | Có | |
Remote Desktop (client) | Có | Có | |
Reset và Refresh | Có | Có | |
Snap | Có | Có | |
Touch và Thumb keyboard | Có | Có | |
Trusted boot | Có | Có | |
VPN client | Có | Có | |
BitLocker và BitLocker To Go | Có | ||
Boot từ VHD | Có | ||
Client Hyper-V | Có | ||
Domain Join | Có | ||
Mã hoá file hệ thống | Có | ||
Group Policy | Có | ||
Remote Desktop (host) | Có |
Nếu máy tính có hỗ trợ chipset 64-bit bạn nên lựa chọn bản Windows 8 Pro 64 bit đểtối ưu hiệu quả hoạt động.