So sánh tính năng các phiên bản Windows 10 |
Win 10 SL |
|||
Khả năng đổi sang ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh |
Có |
K |
Có |
Có |
Nhập liệu đa năng - Continuum |
Có |
Có |
Có |
Có |
Trợ lý ảo Cortana |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa các thiết bị phần cứng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Trình duyệt web mới Microsoft Edge |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kết nối với tài khoản trực tuyến Microsoft Account |
Có |
Có |
Có |
Có |
Quản lý các thiết bị di động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình ảo hóa - Virtual Desktops |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảo mật nhận diện khuôn mặt - Windows Hello |
Có |
Có |
Có |
Có |
Quản lý hạn chế với tài khoản - Assigned Access |
Có |
Có |
Có |
|
Mã hóa dữ liệu với công nghệ BitLocker và EFS |
Có |
Có |
Có |
|
Tùy biến chợ ứng dụng - Business Store |
Có |
Có |
Có |
|
Gia nhập Domain và thiết lập chính sách Group Policy |
Có |
Có |
Có |
|
Kết nối đám mây với Microsoft Azure và Active Directory |
Có |
Có |
Có |
|
Khởi động trực tiếp từ USB - Windows To Go |
Có |
|||
Các tính năng cao cấp khác như: AppLocker, BranchCache, Credential & Device Guard, Direct Access, Start Screen Control, User Experience Control and Lockdown... |
Có |
- Bộ xử lý từ 1 GHz trở lên.
- 2 GB RAM tối thiểu.
- Dung lượng ổ đĩa cứng sẵn có 20 GB.
- Độ phân giải màn hình từ 800 x 600 trở lên. Bộ xử lý đồ họa DirectX® có trình điều khiển 9 WDDM.
- Truy cập Internet.
- Cần phải có tài khoản Microsoft cho một số tính năng.