Loại máy |
In laser đơn sắc
|
Chức năng |
Print, copy, scan, fax
|
Kết nối |
USB Hi-Speed
|
10/100Base-T Ethernet network port |
RJ-11 Telephone port |
Tốc độ in trắng đen |
18 ppm
|
Độ phân giải in trắng đen |
1200 x 600 dpi |
Tốc độ in màu |
N/A
|
Độ phân giải in màu |
N/A |
Loại giấy in |
A4; A5; ISO B5; ISO C5; ISO C5/6; ISO C6; ISO DL; 16K; European postcard |
Bộ nhớ |
64 MB
|
Loại mực in |
HP LaserJet Pro M1212nf MFP(HP 85A-CE285A) |
In 2 mặt |
N/A |
In ảnh trực tiếp |
N/A |
Các tính năng khác |
N/A |
Tính năng scan |
Chức năng scan |
Flatbed & ADF (formatJPEG, TIF (compressed and uncompressed), PDF, GIF, BMP) |
Độ phân giải |
1200 x 1200 dpi |
Các tính năng khác |
N/A |
Tính năng copy |
Chức năng copy |
Black |
Độ phân giải |
600 x 400 dpi |
Phóng to thu nhỏ |
25 to 400% |
Các tính năng khác |
N/A |