I/O Ports |
- 48 ports auto-negotiating 10BASE-T/100BASE-TX - 2 ports dual-personality Gigabit 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T hoặc SFP |
Interface |
RJ-45, SFP |
Switching capacity /Forwarding rate | 13,6Gbps/10,1Mpps |
Layer 2 Switching | STP, RSTP, IGMP, tự động đàm phán chế độ haft/full duplex |
Số địa chỉ MAC | 8192 địa chỉ MAC |
Số VLAN | 512 (IEEE 802.1Q) |
Nhóm Trunking | 6 nhóm trunk với mỗi nhóm tối đa là 8 cổng |
Convergence | 4 hàng đợi 802.1p CoS/QoS WRR |
Security | IEEE 802.1X Network login; EAP-MD5 encryption 3Com Local Database (LDB) |
Quản lý | Cấu hình qua web Traffic monitoring SNMP v1/v2 |
Tiêu chuẩn IEEE | IEEE 802.1d Spanning Tree IEEE 802.1p Priority Tags IEEE 802.1q VLANs IEEE 802.1x Port Security IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3z Gigabit Ethernet IEEE 802.3af PoE (2426PWR only) ISO 8802-3 |
Kích thước và khối lượng | Cao: 4,4 cm (1,7 in or 1U) Ngang: 44,0 cm (17,3 in) Dọc: 23,8 cm (9,4 in) Khối lượng: 2,9 kg (6,4 lb) |
Nguồn điện | Nguồn điện: 100V-240V AC, 50/60Hz Dòng điện: 1A |