Đang tải dữ liệu ...
Trang chủ
Kinh Doanh Hà Nội 1
live:70ecda23a35b5e1e
Kinh Doanh Hà Nội 2
live:70ecda23a35b5e1e
Kinh Doanh HCM 1
live:70ecda23a35b5e1e
Kinh Doanh HCM 2
thu.hien968
Hỗ Trợ Kỹ Thuật 1
vinhbkhutskype
Hỗ Trợ Kỹ Thuật 2
vinhbkhutskype

J9626A HP 2620-48 Switch

HP ProCurve Switch 2620-48 (P/N: J9626A)
- 48 port 10/100
- 01 RJ-45 serial console port
- 02 port RJ-45 10/100/1000 ports
- 02 GBIC (SFP) slots
- Managed Switch w/ GBIC uplink
- Layer 2 and Layer 3 (IP Routing)
- Stackable up to 16 Switches

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: J9626A HP 2620-48 Switch
Nhà sản xuất: HP
Bảo hành: 36 Tháng
Khuyến mại : Hãy liên hệ với Soft365 để có giá tốt nhất
Kho hàng: Có hàng
Lượt xem: 924
Chia sẻ:
Tính năng
Yêu cầu hệ thống
Download
Sản phẩm liên quan
Management features
Switch layer L3
Switch type Managed
Ports & interfaces
Basic switching RJ-45 Ethernet ports quantity 48
SFP/SFP+ slots quantity 2
Ethernet LAN (RJ-45) ports 48
Networking
Networking standards IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Full duplex Yes
10G support No
DHCP client Yes
Auto MDI/MDI-X Yes
Flow control support Yes
Spanning tree protocol Yes
Data transmission
Supported data transfer rates 10/100/1000 Mbps
Switching capacity 17.6Gbit/s
Throughput 13Mpps
MAC address table 16000entries
Maximum data transfer rate 1Gbit/s
Jumbo frames support Yes
Security
MAC address filtering Yes
Access Control List (ACL) Yes
SSH/SSL support Yes
Protocols
Management protocols SNMP 1, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SMON, CLI
Design
Rack mounting Yes
Colour of product Silver
Form factor 1U
Performance
Stackable Yes
Built-in processor FreeScale 8313
Processor clock speed 400MHz
Packet buffer memory 2MB
Internal memory 512MB
Noise level 36.5dB
Memory type SDRAM
Power
AC input voltage 100-240V
AC input frequency 50/60Hz
Power consumption (typical) 34.4W
Power over Ethernet (PoE)
Power over Ethernet (PoE) support No
Weight & dimensions
Width 443mm
Depth 254mm
Height 43.9mm
Weight 2940g
Other features
Latency 100 Mb Latency: < 8.3 µs (LIFO); 1000 Mb Latency: < 2.9 µs (LIFO)
Connectivity technology Wired
Authentication method RADIUS, TACACS+, Secure Shell v.2 (SSH2)

Chưa có hoặc chưa được cập nhật!
Total load time (116.118.48.94) : 0.07595s