Máy in HP LaserJet Pro P1102 | |
Hãng sản xuất | HP |
Loại máy in | Laser mono đen trắng |
tốc độ in | 18/19 ppm(A4/Letter) |
độ phân giải | 600x600 dpi (1200 dpi effective output) |
Bộ nhớ | 2MB |
Khổ giấy | A4 |
Mực in | CE285A |
Tính năng chung | input 150sheets , 10 sheet priority tray , 266 MHz, Printer languages : Host-based printing , USB 2.0 , 5.000 pages/month |
Hoạt động tốt ngay cả trong môi trường nóng,ẩm ướt,bụi bặm...
Tiết kiệm điện năng với tiêu chuẩn ENERGY STAR®
Độ phân giải tối đa khi in : 4800 x 1200 dpi
Tốc độ in : trắng đen 16 ppm / màu 12 ppm
Cỡ giấy :A4; B5; A5; A6; DL envelope
Loại máy scan :Flatbed
Độ phân giải scan : 1200 dpi
Kích thước tối đa của tài liệu copy, scan :A4, LTR (216 x 297mm)
Độ phân giải copy : 600 dpi
Copy nhiều bản : tối đa 10 trang
Kết nối :USB 2.0
Kích thước : 427 x 406 x 249mm
Trọng lượng : 5.22 kg
Print technology :Laser
Print speed black (normal, A4) :Up to 22 ppm
First page out black (A4, ready) :As fast as 7 sec
Print quality black (best) :Up to 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output)
Duty cycle (monthly, A4) :Up to 8000 pages
Recommended monthly page volume :250 to 2000
Memory, standard : 8 MB
Paper trays, standard :1 plus 10-sheet priority feed slot
Paper trays, maximum :1 plus 10-sheet priority feed slot
Paper handling input, standard :10-sheet priority feed slot; 250-sheet input tray
Paper handling output, standard :150-sheet face-down bin
Media sizes supported :A4; A5; A6; B5; postcards; envelopes (C5, DL, B5)
Connectivity, standard :Hi-Speed USB 2.0 port
Dimensions :387 x 420 x 255 mm
Weight : 6.5 kg
Loại máy | In laser đơn sắc |
Chức năng | Print, copy, scan, fax |
Kết nối | USB Hi-Speed |
10/100Base-T Ethernet network port | |
RJ-11 Telephone port | |
Tốc độ in trắng đen | 18 ppm |
Độ phân giải in trắng đen | 1200 x 600 dpi |
Tốc độ in màu | N/A |
Độ phân giải in màu | N/A |
Loại giấy in | A4; A5; ISO B5; ISO C5; ISO C5/6; ISO C6; ISO DL; 16K; European postcard |
Bộ nhớ | 64 MB |
Loại mực in | HP LaserJet Pro M1212nf MFP(HP 85A-CE285A) |
In 2 mặt | N/A |
In ảnh trực tiếp | N/A |
Các tính năng khác | N/A |
Tính năng scan | |
Chức năng scan | Flatbed & ADF (formatJPEG, TIF (compressed and uncompressed), PDF, GIF, BMP) |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Các tính năng khác | N/A |
Tính năng copy | |
Chức năng copy | Black |
Độ phân giải | 600 x 400 dpi |
Phóng to thu nhỏ | 25 to 400% |
Các tính năng khác | N/A |